DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Historical (222 entries)
поселенец người bị đày
поселенец người bị phát lưu
поселенец người bị phát vãng
поселение đày
поселение phát lưu
поселение phát vãng
поселение bị đày
поселение bị phát lưu
поселение bị phát vãng
предводитель дворянства đô thống quý tộc
продналог thuế lương thực
продовольственная развёрстка trưng thu lương thực thừa
продразвёрстка trưng thu lương thực thừa
проскрипционный список sổ đen
ревком ủy ban cách mạng
реформация Cải cách tôn giáo
розыск khảo cung
розыск tra khảo
розыск lấy cung
рыцарский орден đoàn ky sĩ