Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Arabic
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Irish
Italian
Japanese
Latin
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
⇄
Arabic
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Irish
Italian
Japanese
Latin
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
А
Б
В
Г
Д
Е Ё Ж
З
И
Й
К
Л
М
Н
О
П
Р
С
Т
У
Ф
Х
Ц
Ч
Ш
Щ
Ъ Ы Ь
Э
Ю Я
<<
>>
Terms for subject
Historical
(222 entries)
мануфактура
công trường thù công
мануфактура
xưởng thù công
мануфактурный
công trường thủ công
мануфактурный
xưởng thủ công
народник
người theo phái dân túy
народник
người dân túy
народнический
phái dân túy
народнический
dân túy
народничество
phái dân túy
народничество
trào lưu dân túy
народничество
chù nghĩa dân túy
народничество
chủ nghĩa duy dân
народный комиссар
ủy viên nhân dân
народный комиссар
dân ủy
народный комиссариат
bộ ủy viên nhân dân
народный комиссариат
bộ dân ủy
нэп
chính sách kinh tế mới
нэп
chính sách tân kinh tế
ополченец
dân binh
ополчение
dân binh
Get short URL