Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Arabic
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Irish
Italian
Japanese
Latin
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
⇄
Arabic
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Irish
Italian
Japanese
Latin
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
А
Б
В
Г
Д
Е
Ё
Ж
З
И
Й
К
Л
М
Н
О
П
Р
С
Т
У
Ф
Х
Ц
Ч
Ш
Щ
Ъ Ы Ь
Э
Ю
Я
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
к зиме
giáp đông
к зиме
gần đến mùa đông
к зиме
cho mùa đông
к зиме
dùng vào mùa đông
к месту
hợp chỗ
к месту
nhân tiện
к месту
nhân thể
к месту
tiện thề
к моему великому огорчению
tôi rất tiếc
к моему великому удивлению
tôi vô cùng ngạc nhiên
к моему ужасу
khùng khiếp thay
к нам поступила жалоба
một đơn khiếu nại đã
(được)
gửi đến cho chúng ta
к нам поступила жалоба
chúng ta đã nhận được một đơn khiếu nại
к нему вернулось самообладание
anh ấy trấn tĩnh lại
к нему вернулось сознание
anh ấy tỉnh lại
к нему возвратилось здоровье
nó đã bình phục
к нему возвратилось здоровье
sức khỏe cùa nó đã hồi phục
к нему и подступа нет
rất khó gần được hắn ta
к нему и подступа нет
không thề gằn được ông ta
к нему нахлынула молодёжь
thanh niên a đến
(ùa đến, đổ xô đến)
anh ta
Get short URL