DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
к зиме giáp đông
к зиме gần đến mùa đông
к зиме cho mùa đông
к зиме dùng vào mùa đông
к месту hợp chỗ
к месту nhân tiện
к месту nhân thể
к месту tiện thề
к моему великому огорчению tôi rất tiếc
к моему великому удивлению tôi vô cùng ngạc nhiên
к моему ужасу khùng khiếp thay
к нам поступила жалоба một đơn khiếu nại đã (được) gửi đến cho chúng ta
к нам поступила жалоба chúng ta đã nhận được một đơn khiếu nại
к нему вернулось самообладание anh ấy trấn tĩnh lại
к нему вернулось сознание anh ấy tỉnh lại
к нему возвратилось здоровье nó đã bình phục
к нему возвратилось здоровье sức khỏe cùa nó đã hồi phục
к нему и подступа нет rất khó gần được hắn ta
к нему и подступа нет không thề gằn được ông ta
к нему нахлынула молодёжь thanh niên a đến (ùa đến, đổ xô đến) anh ta