DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Historical (222 entries)
легитимизм chủ nghĩa chính thống
Лига наций Hội quốc liên
ликвидатор người theo phái thù tiêu
лобное место pháp trường
лобное место chỗ hành hình
мандарин quan
мануфактура công trường thù công
мануфактура xưởng thù công
мануфактурный công trường thủ công
мануфактурный xưởng thủ công
народник người theo phái dân túy
народник người dân túy
народнический phái dân túy
народнический dân túy
народничество phái dân túy
народничество trào lưu dân túy
народничество chù nghĩa dân túy
народничество chủ nghĩa duy dân
народный комиссар ủy viên nhân dân
народный комиссар dân ủy