DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Obsolete / dated (857 entries)
кинематограф rạp xi nê
кинематограф rạp chiếu bóng
комедиант diễn viến hài kịch
консультация tư vấn
консультация hiệp thương
консультация thương nghị
конторщик thư ký
конторщик thơ lại
конторщик thầy kỷ
кормчий người lái tàu
кормчий người cầm lái
королевич hoàng tử
королевич ông hoàng
королевна công chúa
королевна bà chúa
краса sắc đẹp
краса nhan sắc
краса diễm sắc
краса vẻ kiều mỹ
лавочник chù quán