DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Informal (12756 entries)
загибать rẽ
загибать ngoặt
заглушать tắt
заглушать hãm... lại
заглушить tắt
заглушить hãm... lại
загляденье vật đẹp mắt
загляденье người đẹp
заглядывать ghé thăm
заглядывать ghé qua
заглядывать tạt qua
заглядывать ghé vào
заглядывать rẽ vào
заглянуть ghé thăm
заглянуть ghé qua
заглянуть tạt qua
заглянуть ghé vào
заглянуть rẽ vào
загнать đuổi... đi xa
загнать bắt... phải đi xa