DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
его больше нет с нами anh ấy không còn với chúng ta nữa
его бросает в дрожь при (одной) мысли об этом chỉ một ý nghĩ về việc ấy cũng làm nó rởn cả người
его бросает то в жар, то в холод nó khi thì bị nóng khi thì bị lạnh
его бросает то в жар, то в холод nó bị khi thì sốt khi thì rét
его бросает то в жар, то в холод trong người nó khi nóng khi lạnh
его бросило в жар nó bị sốt nóng
его бросило в пот nó đổ mồ hôi
его бросило в пот nó nhễ nhại mò hôi
его бьёт дрожь nó run cầm cập
его бьёт лихорадка nó lên cơn sốt
его бьёт лихорадка nó bị sốt
его вес 75 килограммов nó nặng 75 ki lô
его вес 75 килограммов trọng lượng của nó là 75 kilôgam
его взяло раздумье nó bỗng lưỡng lự
его вина была доказана tội của nó đã được xác nhận
его вина усугубляется тем, что... tội của nó nặng thêm (trầm trọng thêm, gia trọng, bị gia trọng) vì...
его влечёт к музыке anh ấy ham thích âm nhạc
его влечёт к этой работе việc này làm cho nó ham thích
его влияние падает ảnh hường của nó đang yếu đi
его все покинули mọi ngưòi đã từ giã (rời khỏi) ông ấy