Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Arabic
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Irish
Italian
Japanese
Latin
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
⇄
Arabic
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Irish
Italian
Japanese
Latin
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
А
Б
В
Г
Д
Е
Ё
Ж
З
И
Й
К
Л
М
Н
О
П
Р
С
Т
У
Ф
Х
Ц
Ч
Ш
Щ
Ъ Ы Ь
Э
Ю
Я
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
его больше нет с нами
anh ấy không còn với chúng ta nữa
его бросает в дрожь при
(одной)
мысли об этом
chỉ một ý nghĩ về việc ấy cũng làm nó rởn cả người
его бросает то в жар, то в холод
nó khi thì bị nóng khi thì bị lạnh
его бросает то в жар, то в холод
nó bị khi thì sốt khi thì rét
его бросает то в жар, то в холод
trong người nó khi nóng khi lạnh
его бросило в жар
nó bị sốt nóng
его бросило в пот
nó đổ mồ hôi
его бросило в пот
nó nhễ nhại mò hôi
его бьёт дрожь
nó run cầm cập
его бьёт лихорадка
nó lên cơn sốt
его бьёт лихорадка
nó bị sốt
его вес 75 килограммов
nó nặng 75 ki lô
его вес 75 килограммов
trọng lượng của nó là 75 kilôgam
его взяло раздумье
nó bỗng lưỡng lự
его вина была доказана
tội của nó đã được xác nhận
его вина усугубляется тем, что...
tội của nó nặng thêm
(trầm trọng thêm, gia trọng, bị gia trọng)
vì...
его влечёт к музыке
anh ấy ham thích âm nhạc
его влечёт к этой работе
việc này làm cho nó ham thích
его влияние падает
ảnh hường của nó đang yếu đi
его все покинули
mọi ngưòi đã từ giã
(rời khỏi)
ông ấy
Get short URL