DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Historical (222 entries)
кираса giáp bào
кирасир giáp binh
колчан ống tên
колчан bao tên
командор huân tước thượng cấp
комбеды ủy ban bần nông
коммунар chiến sĩ Công xã Pa-ri
коммунар ủy viên công xã
корвет hải phòng hạm
Красная Армия Hồng quân
красная гвардия Cận vệ đò
красная гвардия Xích vệ
крестовый поход viễn chinh Thập tự quân
крестоносец lính Thập tự quân
легальный марксизм chù nghĩa Mác hợp pháp
легитимизм chủ nghĩa chính thống
Лига наций Hội quốc liên
ликвидатор người theo phái thù tiêu
лобное место pháp trường
лобное место chỗ hành hình