Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Arabic
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Irish
Italian
Japanese
Latin
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
⇄
Arabic
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Irish
Italian
Japanese
Latin
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
А
Б
В
Г
Д
Е Ё Ж
З
И
Й
К
Л
М
Н
О
П
Р
С
Т
У
Ф
Х
Ц
Ч
Ш
Щ
Ъ Ы Ь
Э
Ю Я
<<
>>
Terms for subject
Historical
(222 entries)
кираса
giáp bào
кирасир
giáp binh
колчан
ống tên
колчан
bao tên
командор
huân tước thượng cấp
комбеды
ủy ban bần nông
коммунар
chiến sĩ Công xã Pa-ri
коммунар
ủy viên công xã
корвет
hải phòng hạm
Красная Армия
Hồng quân
красная гвардия
Cận vệ đò
красная гвардия
Xích vệ
крестовый поход
viễn chinh Thập tự quân
крестоносец
lính Thập tự quân
легальный марксизм
chù nghĩa Mác hợp pháp
легитимизм
chủ nghĩa chính thống
Лига наций
Hội quốc liên
ликвидатор
người theo phái thù tiêu
лобное место
pháp trường
лобное место
chỗ hành hình
Get short URL