DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Historical (222 entries)
инквизиторский quan tòa giáo hội
инквизиция tòa án giáo hội
инквизиция giáo hội pháp đình
испольщик tá điền cấy rẽ
испольщина tô rẽ đôi
кадет học viên trường võ bị
кадет đảng viên dân chù lập hiến
кадет đảng viên ca-đê
кадетский đảng viên dân chù lập hiến
кадетский корпус trường võ bị
калиф quốc vương Hồi giáo
калиф khalip
кираса giáp bào
кирасир giáp binh
колчан ống tên
колчан bao tên
командор huân tước thượng cấp
комбеды ủy ban bần nông
коммунар chiến sĩ Công xã Pa-ri
коммунар ủy viên công xã