Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Arabic
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Irish
Italian
Japanese
Latin
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
⇄
Arabic
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Irish
Italian
Japanese
Latin
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
А
Б
В
Г
Д
Е Ё Ж
З
И
Й
К
Л
М
Н
О
П
Р
С
Т
У
Ф
Х
Ц
Ч
Ш
Щ
Ъ Ы Ь
Э
Ю Я
<<
>>
Terms for subject
Historical
(222 entries)
инквизиторский
quan tòa giáo hội
инквизиция
tòa án giáo hội
инквизиция
giáo hội pháp đình
испольщик
tá điền cấy rẽ
испольщина
tô rẽ đôi
кадет
học viên trường võ bị
кадет
đảng viên dân chù lập hiến
кадет
đảng viên ca-đê
кадетский
đảng viên dân chù lập hiến
кадетский корпус
trường võ bị
калиф
quốc vương Hồi giáo
калиф
khalip
кираса
giáp bào
кирасир
giáp binh
колчан
ống tên
колчан
bao tên
командор
huân tước thượng cấp
комбеды
ủy ban bần nông
коммунар
chiến sĩ Công xã Pa-ri
коммунар
ủy viên công xã
Get short URL