DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Military (905 entries)
вал thành lũy
вести разведку thám thính
вести разведку trinh sát
вести разведку do thám
вести разведку dò xét
взвод trung đội
вилка nạng pháo
вилка dĩa pháo binh
воздух! báo động!
воздух! máy bay địch!
воздушный флот không quân
встречный бой tao ngộ chiến
встречный бой đánh gặp địch
выбывать из строя bị loại khỏi vòng chiến đấu
выбыть из строя bị loại khỏi vòng chiến đấu
выйти из боя ra khỏi trận chiến đấu
выкладка trang bị hành quân
выкладка trang bị
вылазка đột kích
вылазка xuất kích