Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Arabic
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Irish
Italian
Japanese
Latin
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
⇄
Arabic
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Irish
Italian
Japanese
Latin
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
А
Б
В
Г
Д
Е Ё Ж
З
И
Й
К
Л
М
Н
О
П
Р
С
Т
У
Ф
Х
Ц
Ч
Ш
Щ
Ъ Ы Ь
Э
Ю
Я
<<
>>
Terms for subject
Military
(905 entries)
вал
thành lũy
вести разведку
thám thính
вести разведку
trinh sát
вести разведку
do thám
вести разведку
dò xét
взвод
trung đội
вилка
nạng pháo
вилка
dĩa pháo binh
воздух!
báo động!
воздух!
máy bay địch!
воздушный флот
không quân
встречный бой
tao ngộ chiến
встречный бой
đánh gặp địch
выбывать из строя
bị loại khỏi vòng chiến đấu
выбыть из строя
bị loại khỏi vòng chiến đấu
выйти из боя
ra khỏi trận chiến đấu
выкладка
trang bị hành quân
выкладка
trang bị
вылазка
đột kích
вылазка
xuất kích
Get short URL