DictionaryForumContacts

   Bengali Vietnamese
   া  ি ঈ ী     ে  ৈ  ঔ    ঙ    ঝ ঞ    ঢ ণ               ষ   ং ৎ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3400 entries)
মিডটোন mức ánh sáng trung bình
মিডিয়া ক্লিপ trích đoạn phương tiện
মিডিয়া ফাউন্ডেশন Nền tảng Phương tiện
মিডিয়া সার্ভার máy phục vụ phương tiện
মিথস্ক্রিয় tương tác
মিশ্রণ চার্ট biểu đồ kết hợp
মিশ্রন বর্ণচিহ্ন kí tự tổ hợp
মুক্ত/ব্যস্ত সময় thời gian rỗi/bận
মুক্তিপত্র Ghi chú của đặc bản
মুখোশ mặt nạ
মুখ্য ডকুমেন্ট tài liệu cái
মুখ্য পরিচালন পরিষেবা Dịch vụ Quản lý Khóa
মুখ্য ব্যবহারকারী ডোমেন miền người dùng chính
মুখ্য-স্তর নির্দেশিকা dẫn hướng mức bản cái
মুছে দিন xoá
মুছে দিন xoá bỏ
মুঠোফোন điện thoại di động
মুদ্রক ড্রাইভার trình điều khiển máy in
মুদ্রণ ও চিত্রণ যন্ত্র Thiết bị In và Tạo ảnh
মুদ্রণ ক্ষেত্র vùng in