DictionaryForumContacts

   
                   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3400 entries)
শাখা তালিকা menu con
শাফল chơi ngẫu nhiên
শাব্দ কার্ড cạc âm thanh
শাব্দ বোর্ড bo âm thanh
শিক্ষক giảng viên
শিক্ষাপ্রতিষ্ঠান লাইব্রেরী Thư viện Học thuật
শিট ট্যাব tab trang tính
শিথিল XAML XAML lỏng lẻo
শিপিং লেবেল nhãn gửi
শিরনাম সারি hàng tiêu đề, dòng đầu đề
শিরোনাম chú thích
শিরোনাম অঞ্চল khu vực tiêu đề
শিরোনাম অঞ্চল khu vực tiêu đề
শিরোনাম কেস viết hoa chữ cái đầu của mỗi từ
শিরোনাম কেস viết hoa chữ cái đầu của mỗi từ
শিরোনাম বার thanh tiêu đề
শিরোনাম মাস্টার bản cái tiêu đề
শিরোনাম মাস্টার bản cái tiêu đề
শিরোনাম শৈলী kiểu đầu đề
শিরোনাম শৈলী kiểu dáng đầu đề