DictionaryForumContacts

   
                   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3400 entries)
রিবন Dải băng
রিবন ribbon, ruy băng
রিবন ট্র্যাব tab ribbon
রিমোট কন্ট্রোল সফটওয়্যার phần mềm điều khiển từ xa
রিমোট কন্ট্রোল সফটওয়্যার phần mềm điều khiển từ xa
রিমোট ডাইরেক্ট মেমরি অ্যাক্সেস Truy cập Bộ nhớ Từ xa
রিমোট ডেস্কটপ কানেকশন Kết nối Máy tính Từ xa
রিমোট ডেস্কটপ প্রটোকল Giao thức Máy tính Từ xa
রিসাইকেল বিন thùng rác
রিসোর্স tài nguyên
রুট CA CA gốc
রুট শংসাপত্র chứng chỉ gốc
রুলার নির্দেশিকা মার্কার vạch dẫn hướng trên thước đo
রূপান্তরক bộ chuyển đổi
রূপায়ন tái tạo
রেকর্ড bản ghi
রেকর্ড bản ghi
রেকর্ড সেট tập bản ghi
রেখা চার্ট biểu đồ đường
রেজোলিউশন độ phân giải