DictionaryForumContacts

   
                   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3400 entries)
ডাকনাম Biệt danh
ডান থেকে বাম phải-qua-trái
ডান দ্বিতীয় বন্ধনী dấu ngoặc nhọn đóng
ডান বন্ধনী dấu ngoặc vuông đóng
ডান মাউস বোতাম nút chuột phải
ডান সারিকরণ করা dóng thẳng phải, căn phải
ডান-প্রান্তিক thẳng phải
ডানের তিরচিহ্ন mũi tên phải
ডায়ানামিক ক্যানারি canary động
ডায়ানামিক ল্যান্ডিং পৃষ্ঠা trang đích động
ডায়াল করুন Quay số
ডায়াল টোন tín hiệu quay số
ডায়াল-আপ quay số
ডায়াল-আপ নেটওয়ার্কিং nối mạng quay số
ডায়ালার trình quay số
ডিগ্রী চিহ্ন kí hiệu độ
ডিজাইন এলিমেন্ট phân tử thiết kế
ডিজাইন পরিচালক Trình quản lý Thiết kế
ডিজাইন মাস্টার Thiết kế Cái
ডিজাইনার trình thiết kế