DictionaryForumContacts

   
                   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3400 entries)
টীকা ফলক ngăn ghi chú
টুল công cụ
টুলটিপ, হাতিয়ার টিপ Mách nước
টুলবার thanh công cụ
টুলবার বোতাম nút thanh công cụ
টেক্সট টেলিফোন, পাঠ ফোন điện thoại văn bản
টেক্সট টেলিফোন, পাঠ ফোন điện thoại văn bản
টেক্সট বার্তা tin nhắn văn bản
টেক্সট রাপ tự ngắt dòng văn bản
টেনে এনে ছাড়ুন kéo-và-thả
টেম্পলেট mẫu
টেলিভিশন máy thu hình
টোকন-ভিত্তিক সক্রিয়করণ kích hoạt dựa trên mã thông báo
টোকা gõ nhẹ
টোকা দিন gõ nhẹ
টোকা দিয়ে করুন Gõ nhẹ và Thực thi
টোকা দেওয়ার ইঙ্গিত thao tác gõ nhẹ
ট্যাগ thẻ
ট্যাগকৃত চিরকুট ghi chú có gắn thẻ
ট্যাগসমূহ Thẻ