DictionaryForumContacts

   
                   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3400 entries)
উদ্ধৃতি trích dẫn
উন্মুক্ত বস্তু đối tượng rời
উপ-ক্রমণি menu con
উপ-পিক্সেল অবস্থান định vị điểm ảnh phụ
উপ-প্রতিবেদন báo cáo con
উপ-ফরম biểu mẫu con
উপ-ফরম biểu mẫu con
উপ-ভুক্তি mục con
উপ-শিরোনাম Tựa đề nhỏ
উপ-সাইট site con
উপকরণ cấu phần
উপকরণ পরিমণ্ডল ইন্টাফেস Giao diện Nền Cấu phần
উপচানো tràn
উপযুক্ততা পরিমণ্ডল phương thức tương thích
উপযুক্ততা মোড bộ kiểm tra tương thích
উপযোগ জিজ্ঞাসা truy vấn chắp thêm
উপরিবীক্ষণ Tổng quan
উপশিরোনাম đầu đề con
উপস্থাপন অধ্যায় phần trình bày
উপস্থাপন প্যাকেজ gói trình bày