Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Hindi
⇄
Vietnamese
अ
आ
ई
ऐ
ख
घ
ह
छ
झ
य
ट
ड
थ
ध
ल
प
ब
म
फ़
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3378 entries)
रेडियो बटन
nút chọn một
रेसिडेंशियल सर्वर
máy chủ thường trực
रोकें
dừng lại
रोकें
đứng lại
रोकें
ngưng lại
रोकें
Tạm dừng
रोमिंग
chuyển vùng, đi lang thang
रोमिंग सेवा
dịch vụ chuyển vùng
रोल बैक करें
quay lui
रोलबैक
quay lui
लंबी टोन
Âm dài
लाइटवेट डायरेक्टरी एक्सेस प्रोटोकॉल
Giao thức Truy nhập Thư mục Hạng nhẹ
लाइन चार्ट
biểu đồ đường
लाइन स्पेसिंग
dãn cách dòng
लाइब्रेरी
thư viện
लाइव लेआउट
bố trí động
लाभ उठायें
chiếm ưu thế
लाभार्थी पत्रव्यवहारी खाता
tài khoản tương ứng người thụ hưởng
लिंक
kết nối
लिंक
nối kết
Get short URL