DictionaryForumContacts

   Hindi Vietnamese
       ऋ ॠ ऌ ॡ    औ     ङ      ञ    ठ   ण  ष              ॉ  ऒ क़ ख़  ड़ ढ़  ऀ ँ ं ः ़ ा ि ी ु ू ृ ॆ े ै ो ौ ् ॢ ॣ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3378 entries)
डेटा प्लान gói dữ liệu
डेटा फलक ngăn dữ liệu
डेटा फ़ील्ड trường dữ liệu
डेटा बफ़र bộ đệm dữ liệu
डेटा बिंदु điểm dữ liệu
डेटा मॉडल mô hình dữ liệu
डेटा लेआउट Bố trí dữ liệu
डेटा विश्लेषक लाइट Trình phân tích Dữ liệu Đơn giản
डेटा संचार उपकरण Thiết bị Truyền thông Dữ liệu
डेटा सिलेक्टर Bộ chọn Dữ liệu
डेटा सीमा giới hạn dữ liệu
डेटा स्थानांतरण truyền dữ liệu
डेटा स्रोत नाम tên nguồn dữ liệu
डेटाबेस अनुकृति sao chép cơ sở dữ liệu
डेटाबेस इंजिन bộ máy cơ sở dữ liệu
डेटाबेस उपब्धता समूह nhóm tính sẵn sàng đáp ứng ở mức cơ sở dữ liệu
डेटाबेस तुलना So sánh Cơ sở dữ liệu
डेटाबेस प्रबंधक trình quản lý cơ sở dữ liệu
डेटाबेस प्रबंधन सिस्टम hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu
डेमो bản demo