DictionaryForumContacts

   
       ऋ ॠ ऌ ॡ    औ     ङ      ञ    ठ   ण  ष              ॉ  ऒ क़ ख़  ड़ ढ़  ऀ ँ ं ः ़ ा ि ी ु ू ृ ॆ े ै ो ौ ् ॢ ॣ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3378 entries)
हार्टबीट thông báo hoạt động
हार्ड डिस्क ड्राइव ổ đĩa cứng
हार्ड-कोडेड mã hóa cố định
हार्डवेयर ओवरले lớp phủ phần cứng
हार्डवेयर विफलता hỏng phần cứng
हाल ही का hoạt động gần đây
हिट lần khớp, lần ghé, trúng
हीट nhiệt
हेडफ़ोन वर्चुअलाइज़ेशन मोड Phương thức Trực quan hoá tai nghe
हेडसेट tai nghe
हेल्प डेस्क Bộ phận Trợ giúp
हैंड ऑफ़ sự chuyển dịch
हैंडल tước hiệu
हैंडसेट ống nghe điện thoại
हैच gạch bóng
होम Trang chủ
होमग्रुप कंप्यूटर máy tính nhóm gia đình
होमग्रुप पासवर्ड mật khẩu nhóm gia đình
होमग्रुप समस्या निवारक Bộ hướng dẫn giải quyết trục trặc nhóm gia đình
होम ऑटोमेशन नियंत्रक bộ điều khiển tự động hoá gia đình