DictionaryForumContacts

   
       ऋ ॠ ऌ ॡ    औ     ङ      ञ    ठ   ण  ष              ॉ  ऒ क़ ख़  ड़ ढ़  ऀ ँ ं ः ़ ा ि ी ु ू ृ ॆ े ै ो ौ ् ॢ ॣ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3378 entries)
दिखाएँ hiện
दिनांक विभाजक dấu tách ngày
दिनांक सीमा phạm vi ngày
दिशा-निर्देश chỉ đường
दीर्घ फ़ाइल नाम tên tệp dài
दीवार पर लिखें viết lên tường
दुर्भावनापूर्ण उपयोगकर्ता người sử dụng trái phép
दुर्भावनापूर्ण विज्ञापन quảng cáo độc hại
दुर्भावनापूर्ण सॉ़फ़्टवेयर phần mềm gây hại
दुर्भावनापूर्ण सॉ़फ़्टवेयर phần mềm hiểm độc
दुर्विज्ञापन quảng cáo độc hại
दुर्व्यवहार की शिकायत करें Báo cáo vi phạm
दूरस्‍थ डेस्‍कटॉप Máy tính Từ xa
दूरस्‍थ डेस्‍कटॉप प्रोटोकॉल Giao thức Máy tính Từ xa
दूरस्‍थ नियंत्रण điều khiển từ xa
दूरस्‍थ व्‍यवसाय डेटा निष्‍कासन loại bỏ dữ liệu kinh doanh từ xa
दूरस्थ từ xa
दूरस्थ कनेक्शन kết nối từ xa
दूरस्थ कॉल नियंत्रण điều khiển cuộc gọi từ xa
दूरस्थ डिवाइस वाइप xóa sạch dữ liệu trên thiết bị từ xa