DictionaryForumContacts

   
       ऋ ॠ ऌ ॡ    औ     ङ      ञ    ठ   ण  ष              ॉ  ऒ क़ ख़  ड़ ढ़  ऀ ँ ं ः ़ ा ि ी ु ू ृ ॆ े ै ो ौ ् ॢ ॣ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3378 entries)
आगे पलटें lật tới
आचार संहिता Quy tắc ứng xử
आदेश lệnh
आदेश पंक्ति dòng lệnh
आदेश बटन nút chỉ lệnh
आधार रेखा tuyến cơ sơ, đường cơ sở
आधार वर्ण kí tự cơ sở
आपके लिए चयनित Lựa chọn cho bạn
आपातकालीन कॉल cuộc gọi khẩn cấp
आपातकालीन कॉलबैक मोड Chế độ Gọi lại Khẩn cấp
आपातकालीन नंबर khẩn cấp
आपूर्ति sự cung cấp
आबंटन इकाई đơn vị phân bổ
आमंत्रि‍त करें mời
आयात करें chuyển nhập
आयात प्रक्रिया quá trình nhập
आरंभिक जानकारी Bắt đầu
आवक तत्काल संदेश चेतावनी thông báo có tin nhắn tức thời
आवक मेल thư đến
आवक वार्तालाप चेतावनी thông báo có hội thoại