DictionaryForumContacts

   Czech Vietnamese
A Á B C Č D Ď E É Ě F G H I Í J K L M N Ň O Ó P Q R Ř S Š T Ť U Ú Ů V W X Y Ý Z Ž   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5054 entries)
displej LCD hiển thị tinh thể lỏng
distribuce offline adresáře phân phối sổ địa chỉ ngoại tuyến
distribuce offline adresáře phân phối OAB
distribuční bod offline adresáře điểm phân phối sổ địa chỉ ngoại tuyến
distribuční bod offline adresáře điểm phân phối OAB
distribuční místo seznamu odvolaných certifikátů điểm phân bổ danh sách thu hồi chứng chỉ
distribuční seznam danh sách phân phối
distribuční skupina nhóm phân phối
dlaždice ô xếp
dlouhá pomlčka gạch nối dài
dlouhá zpráva tin nhắn dài
Dlouhé tóny Âm dài
dlouhý název souboru tên tệp dài
DNS Hệ thống Tên Miền
doba návrhu thời gian thiết kế
doba povoleného používání thời gian cho phép sử dụng
doba zákazu používání thời gian không được dùng
dobrá hiện tại
dodací adresa địa chỉ chuyển hàng
dodavatel nhà cung cấp