DictionaryForumContacts

   Czech Vietnamese
A B C D E F G H I J K L M N O P Ř S T Ú V W X Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5054 entries)
střední bod điểm giữa
střední tón mức ánh sáng trung bình
Střídavý proces Tiến trình So le
Střídavý tok Dòng thay đổi
stříhat cắt tỉa
strom cây
strom konzoly cây điều khiển
stromová struktura složek cây thư mục
stromový diagram sơ đồ dạng cây
Stručná publikace Tài liệu xuất bản Nhanh
stručný přehled tin nổi bật
Strukturované odkazy Tham chiếu có cấu trúc
strukturované úpravy biên tập cấu trúc
strukturovaný rozpis prací cấu trúc phân tích công việc
studijní skupina nhóm học tập
Stuha ze šipky Dải băng Mũi tên
stupně šedé Mức xám
stupně šedé tỉ lệ xám
styl animace kiểu dáng hoạt hình
styl definovaný uživatelem kiểu do người dùng xác định