DictionaryForumContacts

   Czech Vietnamese
A B C D E F G H I J K L M N O P Ř S T Ú V W X Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5054 entries)
místní formát định dạng vùng
místní formátování định dạng cục bộ
místní nabídka menu ngữ cảnh
místní nabídka menu lối tắt
místní nabídka menu bật lên
místní objekt đối tượng cục bộ
místní okno cửa sổ bật lên
místní počítač máy tính cục bộ
místní průběžná replikace bản sao liên tục cục bộ
místní průvodce Tìm trong Khu vực
místní registrační autorita cơ quan đăng ký địa phương
místní replika bản sao cục bộ
místní síť mạng cục bộ
místní skupina nhóm cục bộ
místní skupina Administrators nhóm quản trị viên cục bộ
místní systém zasílání zpráv hệ thống gửi thư tại chỗ
místní tiskárna máy in cục bộ
místní uživatel người dùng cục bộ
mix fotografií ảnh hỗn hợp
Mobilní di động