DictionaryForumContacts

   
A B C D E F G H I J K L M N O P Ř S T Ú V W X Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5054 entries)
Razítko Công cụ đóng dấu
Řeč Giọng nói
redukce chvění chống rung
referenční integrita tính toàn vẹn tham chiếu
referenční linka zdi đường tham chiếu tường
referenční pole trường tham chiếu
referenční skupina nhóm tham chiếu
reflektovat phản xạ
region lãnh thổ
registr sổ đăng ký
registr fyzických osob Số Đăng ký Thể nhân
registrace události đăng ký sự kiện
registrátor názvu domény nhà đăng ký tên miền
regulátor tiết lưu
rejstřík kontaktů chỉ số liên hệ
reklama quảng cáo
reklamní ID ID quảng cáo
rekurzivní oddíl phần đệ quy
relace mối quan hệ
Relace Mối quan hệ