DictionaryForumContacts

   
A B C D E F G H I J K L M N O P Ř S T Ú V W X Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5054 entries)
sada záložek bộ các tab
sada záznamů tập bản ghi
samoobslužné funkce BI BI tự phục vụ
samoobslužné funkce business intelligence nghiệp vụ thông minh tự phục vụ
samoobslužné funkce business intelligence thông tin kinh doanh tự phục vụ
satelitní pohled chế độ xem trên không
satelitní pohled kiểu xem từ không trung
sazba giá thanh toán
sázecí zařízení thiết bị in ảnh
sbalený xếp chồng
sbalit đóng gói
sbalit thu gọn
sběrnice bus
sběrnice USB bus tuần tự đa năng
Sbíhající se paprskový Hội tụ Hướng tâm
Sbíhající se šipky Mũi tên Hội tụ
scénář cốt truyện
schéma sơ đồ
schéma animace lược đồ hoạt hình
schéma napájení kế hoạch nguồn điện