DictionaryForumContacts

   
A B C D E F G H I J K L M N O P Ř S T Ú V W X Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5054 entries)
objektový model klienta mô hình đối tượng khách
oblast khu vực
oblast buněk phạm vi ô
oblast dat vùng dữ liệu
oblast externích dat miền dữ liệu ngoài
oblast formuláře vùng biểu mẫu
oblast formuláře miền biểu mẫu
oblast grafu vùng vẽ
oblast grafu khu vực sơ đồ
oblast kopírování vùng sao chép
oblast podrobností vùng chi tiết
oblast přetečení vùng tràn
oblast řádků vùng hàng
oblast řízení systému khu vực kiểm soát hệ thống
oblast s možností posouvání vùng cuộn
oblast sloučení katalogů vùng phối ca-ta-lô
oblast sloupců vùng cột
oblast tisku vùng in
oblast výběru hộp chọn
oblíbená alba Album hàng đầu