DictionaryForumContacts

   
A B C D E F G H I J K L M N O P Ř S T Ú V W X Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5054 entries)
globální místní nabídka menu lối tắt chung
globální řádek nabídek thanh menu chung
globální replika bản sao chung
goodwill, nehmotné jmění danh tiếng
graf biểu đồ
graf trendu biểu đồ xu hướng
Grafická infrastruktura DirectX Hạ tầng Đồ họa DirectX
grafické uživatelské rozhraní giao diện người dùng đồ hoạ
grafické uživatelské rozhraní giao diện trực quan
grafický adaptér bộ điều hợp hiển thị
grafický efekt hiệu ứng nghệ thuật
grafický filtr bộ lọc đồ họa
grafický filtr bộ lọc đồ hoạ
grafika đồ họa
grafový dotazovací jazyk Ngôn ngữ Truy vấn Đồ thị
hardwarový překryv lớp phủ phần cứng
herní bonus thành tích
heslo mã truy nhập
heslo mật khẩu
heslo câu thông hành