DictionaryForumContacts

   Romanian Vietnamese
A à  B C D E F G H I ΠJ K L M N O PR S Ş T Ț U V W X Y Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4289 entries)
cod IFSC mã IFSC
cod încorporat mã nhúng
cod MFO al băncii centrale Mã MFO Ngân hàng Trung tâm
cod negestionat mã không được quản lý
cod participant mã người dự
cod PIN SIM Mã PIN của SIM
cod poștal mã bưu điện
Cod QR Mã QR
cod sortare mã chi nhánh
cod SWIFT mã SWIFT
cod țară/regiune mã quốc gia/mã vùng lãnh thổ
cod ZIP mã ZIP
codec audio bộ số hóa âm thanh
codificare mã hóa
colaborare cộng tác
colaj nối lại
Colaj automat Ghép Tự động
Colaj foto Hợp nhất ảnh
colectare date thu thập dữ liệu
Colectare de date referitoare la utilizare și funcționare Sử dụng và Thu thập Dữ liệu Tình trạng