DictionaryForumContacts

   Romanian Vietnamese
A à  B C D E F G H I ΠJ K L M N O PR S Ş T Ț U V W X Y Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4289 entries)
nume tabel tên bảng
nume utilizator tên người dùng
nume utilizator Windows Tên người dùng Windows
obiect activ đối tượng hiện hoạt
obiect activat pentru e-mail đối tượng hỗ trợ thư
obiect Active Directory đối tượng Active Directory
obiect ActiveX đối tượng ActiveX
obiect COM đối tượng COM
obiect container đối tượng lưu chứa
obiect de Automatizare đối tượng tự động hoá
obiect de sistem đối tượng hệ thống
obiect destinatar đối tượng người nhận
obiect în linie đối tượng trong dòng
obiect încorporat đối tượng nhúng
obiect legat đối tượng được nối kết
obiect local đối tượng cục bộ
obiect nelegat đối tượng rời
obiect OLE đối tượng OLE
obiect OLE încorporat đối tượng nhúng OLE
obiect securizabil đối tượng được bảo vệ