DictionaryForumContacts

   Romanian Vietnamese
A à  B C D E F G H I ΠJ K L M N O PR S Ş T Ț U V W X Y Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4289 entries)
grup domiciliu nhóm gia đình
Grup la domiciliu Nhóm nhà
grup local nhóm cục bộ
grup local de administratori nhóm quản trị viên cục bộ
Grup nou Nhóm Mới
grup public nhóm công cộng
grup repetabil nhóm lặp
grup SharePoint Nhóm SharePoint
grupare nhóm lại
Grupuri Nhóm
handle de mutare Núm điều tác di chuyển
handle de mutare núm điều khiển di chuyển
handle de redimensionare núm điều khiển đổi cỡ
handle de selecție núm điều khiển chọn
handle de selecție tactilă núm điều khiển chọn cảm ứng
Hartă de caractere Bản đồ Ký tự
hartă de memorie bản đồ bộ nhớ
hartă direcțională bản đồ theo hướng
hartă flux de valori sơ đồ dòng giá trị
hartă imagine ánh xạ ảnh