DictionaryForumContacts

   Malay Vietnamese
A B C D E F G H I J K L M N O PR S T U V W X Y Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4524 entries)
penghala bộ định tuyến
penghalaan peristiwa định hướng sự kiện
Penghalang Fail Khối tệp
penghantar người gửi
penghantar selamat người gửi an toàn
penghantar spam người gửi thư rác
penghantar yang disekat người gửi bị chặn
penghantaran truyền
penghantaran truyền
Penghapusan Fail Hibernasi Bộ xoá tệp ngủ
Penghias Trang trí
penghuraian dokumen phân tích tài liệu
penghurufbesaran đổi sang chữ hoa
pengikat but trình khởi động
pengikatan gắn kết
pengikatan kết ghép
pengiklan người quảng cáo
pengiklanan hasad quảng cáo độc hại
Pengimbas Quét
pengimbas máy quét