DictionaryForumContacts

   Malay Vietnamese
A B C D E F G H I J K L M N O PR S T U V W X Y Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4524 entries)
identiti căn cước
identiti dalam talian danh tính trực tuyến
ikat kết ghép
iklan hasad quảng cáo độc hại
ikon biểu tượng
Ikon carian Biểu tượng tìm kiếm
ikon kehadiran biểu tượng hiện diện
ikut dõi theo
ikut lalai theo mặc định
imbang semula cân bằng lại
Imbangan Cân bằng
imbangan biasan pendedahan bù lộ sáng ngược
imbas quét
imej ảnh, hình ảnh
imej bayang bóng thả
imej digital ảnh kỹ thuật số
imej kecil hình thu nhỏ
imej pemulihan ảnh phục hồi
imej promosi ảnh quảng cáo
imej semula tạo lại ảnh