DictionaryForumContacts

   Malay Vietnamese
A B C D E F G H I J K L M N O PR S T U V W X Y Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4524 entries)
graf bar đồ thị thanh
grafik data đồ hoạ dữ liệu
gred điểm
gred warna dốc mầu
grid analitis lưới giải tích
Grid Data Lưới Dữ liệu
gubah thảo
Gubahan Pantas Soạn thảo Nhanh
gugus cụm
gugusan pelayan cụm máy chủ
gugusan salinan tunggal cụm bản sao đơn
gulung atas purata berwajaran tổng số được tính trung bình
gulung balik quay lui
gulung ke depan tiến nhanh
gulung semula tua lại
gulungan kamera thư viện ảnh, cuộn phim
Gulungan kamera SkyDrive cuộn phim SkyDrive
guna triển khai
guna áp dụng
had data giới hạn dữ liệu