DictionaryForumContacts

   Malay Vietnamese
A B C D E F G H I J K L M N O PR S T U V W X Y Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4524 entries)
Nota Saya Ghi chú của Tôi
nota selamat ghi chú an ninh
nota suara ghi chú thoại
notis penafian từ chối
Nyahbisu Bật tiếng
Nyahbisu Mikrofon Bật Micrô
Nyahbisu Pembesar Suara Bật Loa
nyahpaut ngắt nối kết, hủy liên kết
nyahpenduaan chống trùng lặp
nyahpepijat gỡ lỗi
nyahpin, buka pin tháo ghim
nyahsulit giải mã
nyahterbit chưa phát hành
objek ActiveX đối tượng ActiveX
objek aktif đối tượng hiện hoạt
objek Automasi đối tượng tự động hoá
objek bekas đối tượng lưu chứa
objek berdaya mel đối tượng hỗ trợ thư
objek boleh jamin đối tượng được bảo vệ
objek COM đối tượng COM