DictionaryForumContacts

   Urdu Vietnamese
ى ں ي ہ ا ب پ ت ٹ ث ج چ ح خ د ڈ ذ ر ڑ ز ژ س ش ص ض ط ظ ع غ ف ق ک گ ل م ن و ھ ء ی ے   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3737 entries)
آلے کا پاس ورذ mật khẩu thiết bị
آمد خانہ, ان باکس Hộp thư đến
آمیخت کریں nhúng
آمیختہ وڈیو تراشہ video clip được nhúng
آن بورڈ trưng bày
آن لائن trực tuyến
آن لائن اکاؤنٹ tài khoản trực tuyến
آن لائن تجزیاتی عمل کاری xử lí phân tích trực tuyến
آن لائن شناخت danh tính trực tuyến
آن لائن مباحثہ thảo luận tại chỗ
آن لائن محفوظہ Lưu trữ Trực tuyến
آن لائن مینیول tài liệu trực tuyến
آن لائن ناظرین Trình xem Trực tuyến
آن لائن ویڈیو Video Trực tuyến
آن لائن پیش کریں Trình bày Trực tuyến
آن لائن ھالت سند پروٹوکول Giao thức Trạng thái Chứng chỉ Trực tuyến
آن پریمسس tại chỗ
آن پریمسس پیغام رسانی کا نظام hệ thống gửi thư tại chỗ
آواز بورڈ bo âm thanh
آواز ریکارڈر Trình ghi Âm