DictionaryForumContacts

   
ى ں ي ہ ا ب پ ت ٹ ث ج چ ح خ د ڈ ذ ر ڑ ز ژ س ش ص ض ط ظ ع غ ف ق ک گ ل م ن و ھ ء ی ے   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3737 entries)
ٹریڈ مارک علامت thương hiệu
ٹریک Theo dõi
ٹلڈا dấu sóng
ٹو گل کلید phím bật tắt
ٹول công cụ
ٹول بار thanh công cụ
ٹول بار بٹن nút thanh công cụ
ٹول ٹوٹکا Mách nước
ٹوٹکا mẹo
ٹوکن mã thông báo
ٹوکن سبسکریپشن đăng kí dịch vụ trả bằng mã thông báo
ٹوکن پر مبنی فعالیت kích hoạt dựa trên mã thông báo
ٹوگل بٹن nút bật tắt
ٹویٹ Bài đăng
ٹچ انتخاب ہینڈل núm điều khiển chọn cảm ứng
ٹچ نشان کار Con trỏ chạm
ٹچ ٹریننگ huấn luyện chạm
ٹچ ٹون âm chạm
ٹچ ٹون مواجہ giao diện âm chạm
ٹچ ٹون ڈائلنگ quay số âm chạm