DictionaryForumContacts

   
ى ں ي ہ ا ب پ ت ٹ ث ج چ ح خ د ڈ ذ ر ڑ ز ژ س ش ص ض ط ظ ع غ ف ق ک گ ل م ن و ھ ء ی ے   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3737 entries)
ماخذ مینجر Bộ quản lí Nguồn
ماخذ کوائف dữ liệu nguồn
مارکیٹنگ مہم chiến dịch tiếp thị
ماسٹر bản cái
ماسٹر بوٹ کوڈ mã khởi động chính
ماسٹر دستاویز tài liệu cái
ماسٹر زمرہ فہرست Danh sách Thể loại Chủ
ماسٹر شکل hình chủ
ماسٹر صارف عمل داری miền người dùng chính
ماسٹر صفحہ trang cái
ماسٹر متن văn bản chủ
ماسٹر کلید khoá chính
ماسٹر۔سطح گائیڈ dẫn hướng mức bản cái
ماسک پہنائیں mặt nạ
مافوق صوتی انٹرنیٹ پرٹوکول Thoại qua Giao thức Mạng
مانع جنبش chống rung
مانیٹر thiết bị hiển thị
ماڈل ڈائلنگ đối thoại hành động
ماڈیول کار/ ماڈیول ربا điều chế/giải điều chế
ماہر ابتدائی ڈھانچا chủ kết cấu nền