DictionaryForumContacts

   Tswana Vietnamese
A B C D E F G H I J K L M N O PR S T U V W X Y Z Š Ô   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3340 entries)
Phetolelo go Popego Chuyển đổi hình dạng
phetolo ya difaele tsa meelo chuyển đổi dựa trên dòng
phetolo ya fonto thay thế phông
phetolo ya setshwantsho sa dinomoro khóa chuyển dạng thức số
phetolofelo ga mebala chuyển đổi không gian mầu
phetolomokwalo go PDF Dàn lại tệp PDF
phetolotiriso chuyển ứng dụng
phifalo mờ
phifatso bóng
phikisele điểm ảnh
phimola xoá
Phimola Dọn sạch
phimola xoá bỏ
phimolophenokololo truy vấn xoá
Phiramiti Kim tự tháp
Phiramiti e e Ribegilweng Hình Kim tự tháp Lộn ngược
Phiramiti ya Makgaoganyane Hình kim tự tháp Phân đoạn
Phiramiti ya Motheo Hình Kim tự tháp Cơ sở
Phitlhelelo lần khớp, lần ghé, trúng
Phitlho ka meriti Ngưỡng