DictionaryForumContacts

   Konkani Vietnamese
    ा   ि   ी   ु   ू ऋ  ृ ॠ  ॄ ऌ  ॢ ॡ  ॣ   े ऐ  ै   ो औ  ौ     ङ   छ   ञ      ढ ण  ष               ा ँ ॉ  ळ    <<  >>
Terms for subject Microsoft (3326 entries)
आवाजाच्या परवान्याची की khoá cấp phép số lớn
आवाठ kéo dài
आवाठ kích cỡ
इंक mực
इंक आर्ट Bộ đồ Vẽ
इंक समीकरण phương trình viết tay
इंकिंग quết mực
इंग्लीश सहाय्यक Hỗ trợ Tiếng Anh
इंटरफेस giao diện
इंटॅग्रिटी toàn vẹn
इंटेनटेशन tụt vào
इंट्रानॅट mạng nội bộ
इंडँट thụt lề
इज इन Nới vào
इतिहास बदलचो lịch sử thay đổi
इतिहास सुची Danh sách lịch sử
इत्शीक हायफन gạch nối tự do
इनपूट कक्ष ô đưa vào
इनपूट डिव्हायस thiết bị đưa vào
इनपूट फोकस vùng nhận đầu vào