DictionaryForumContacts

   
    ा   ि   ी   ु   ू ऋ  ृ ॠ  ॄ ऌ  ॢ ॡ  ॣ   े ऐ  ै   ो औ  ौ     ङ   छ   ञ      ढ ण  ष               ा ँ ॉ  ळ    <<  >>
Terms for subject Microsoft (3326 entries)
बरोवप- राखचें bảo vệ chống ghi
बरोवप- राखिल्ले cấm-ghi
बरोवपी Trình ghi
बरोवपी tác giả
बरोवप्याच्यो खुणो Dấu hiệu tác giả
बर्न ghi đĩa
बलून bóng chú thích
बळ Nguồn điện
बळ Nguồn
बळ ट्रॅण्डलायन đường xu hướng lũy thừa
बळ पर्याय Tuỳ chọn Nguồn
बस đường bus
बस bus
बसका cuộc họp
बसका Cuộc họp
बसका आयोजक người tổ chức cuộc họp
बसका प्रतिक्रिया phúc đáp cuộc họp
बसकेची विनंती yêu cầu gặp mặt
बसकेची विनंती yêu cầu họp
बसके वांगडा जाप Trả lời với Yêu cầu họp