DictionaryForumContacts

   
    ा   ि   ी   ु   ू ऋ  ृ ॠ  ॄ ऌ  ॢ ॡ  ॣ   े ऐ  ै   ो औ  ौ     ङ   छ   ञ      ढ ण  ष               ा ँ ॉ  ळ    <<  >>
Terms for subject Microsoft (3326 entries)
टायल प्रतिमा ảnh lát
टिक मार्क nhãn kiểm
टिक मार्क लेबल nhãn đánh dấu kiểm
टिकर टेप Băng điện báo
टिप्पणी chú thích
टिप्पणी खूण dấu hiệu bình luận
टिप्पणी संकेत chỉ báo chú thích
टिप्पण्यो आदूफ Ngăn hiển thị chú thích
टिल्ड dấu sóng
टीप mẹo
टू- डू बार Thanh việc cần làm
टूलटिप Mách nước
टॅग thẻ
टॅग करचें ghi thẻ, gắn thẻ
टॅग्ड केल्ली नोंद ghi chú đính thẻ
टॅग्ड केल्ली नोंद ghi chú có gắn thẻ
टॅग्स Thẻ
टॅप gõ nhẹ
टॅप आनी करचे Gõ nhẹ và Thực thi
टॅप करचें आनी धरचे Gõ nhẹ và Giữ