DictionaryForumContacts

   
    ा   ि   ी   ु   ू ऋ  ृ ॠ  ॄ ऌ  ॢ ॡ  ॣ   े ऐ  ै   ो औ  ौ     ङ   छ   ञ      ढ ण  ष               ा ँ ॉ  ळ    <<  >>
Terms for subject Microsoft (3326 entries)
चलोवप loạt
चायल्ड मेनू menu con
चार्जबॅक hoàn phí
चार्ट biểu đồ
चार्ट क्षेत्र khu vực sơ đồ
चार्ट मूलतत्व thành phần biểu đồ
चार्ट शीट trang tính biểu đồ
चार्ट शैली kiểu biểu đồ
चालंत कक्ष ô hiện tại
चालंत प्रांत vùng hiện thời
चालू आशिल्लें क्रावल tìm kéo nội dung liên tục
चालू चित्र सुची Danh sách có Hình ảnh Liên tiếp
चालू बाण प्रक्रिया Tiến trình Hình mũi tên Liên tục
चालू सायकल Vòng tròn Liên tiếp
चिकित्सक सेवा Dịch vụ Phân tích
चिकित्सा केली जाल्ल्यार phân tích cái gì xảy ra nếu
चित्र hình ảnh
चित्र ảnh
चित्र ऍक्सेंट प्रक्रिया Tiến trình Điểm Nhấn có Hình ảnh
चित्र ऍक्सेंट सुची Danh sách Điểm nhấn có Hình ảnh