DictionaryForumContacts

   
    ा   ि   ी   ु   ू ऋ  ृ ॠ  ॄ ऌ  ॢ ॡ  ॣ   े ऐ  ै   ो औ  ौ     ङ   छ   ञ      ढ ण  ष               ा ँ ॉ  ळ    <<  >>
Terms for subject Microsoft (3326 entries)
खात्रेचें प्रमाणपत्र Chứng chỉ Xác thực
खास वर्ण ký tự đặc biệt
खिणचित्र báo cáo hiện trạng
खुण करची vết cập nhật
खुद्दाचें संगणक máy tính cá nhân
खूण करची vết cập nhật
खेळ trò chơi
खेळ Thể thao
खेळ पुरवणकर्तो nhà cung cấp trò chơi
खेळाचो अंकफळो Bảng thành tích thể thao
खोल लिंक liên kết trực tiếp
खोलाय आंस trục sâu
गंतव्य लेबल nhãn gửi
गट Nhóm
गट nhóm
गट वळेरी lịch biểu nhóm
गटाचें धोरण chính sách nhóm
गणक Máy tính tay, máy tính
गणक Máy tính tay
गणीत आपतपासणी tự sửa toán học