DictionaryForumContacts

   
    ा   ि   ी   ु   ू ऋ  ृ ॠ  ॄ ऌ  ॢ ॡ  ॣ   े ऐ  ै   ो औ  ौ     ङ   छ   ञ      ढ ण  ष               ा ँ ॉ  ळ    <<  >>
Terms for subject Microsoft (3326 entries)
आठवड्याचो क्रमांक số tuần
आडमेळी ngắt
आडमेळी पासत मागणें yêu cầu ngắt
आडवाट lối tắt
आडवाट गट nhóm lối tắt
आडवाटो आदूफ Ô lối tắt
आडवी आडावणी सुची Danh sách Khối Dọc
आडवी ऍक्सेंट चित्र सुची Danh sách Điểm Nhấn có Hình ảnh Dọc
आडवी चित्र सुची Danh sách có Hình ảnh Dọc
आडवी प्रक्रिया Tiến trình Dọc
आडवी बाण सुची Danh sách Mũi tên Dọc
आडवी बुलेट सुची Danh sách Dấu đầu dòng Dọc
आडवी बॅण्डींग प्रक्रिया Tiến trình Rẽ nhánh Thẳng đứng
आडवी बॉक्स सुची Danh sách Hộp Dọc
आडवी रेग Đường ngang
आडवी Chevron सुची Danh sách Hình V Dọc
आडवें समीकरण Phương trình Dọc
आडवो आंस trục ngang
आडायिल्ल्या ऍनकोडिंगांची सुची Danh sách mã hoá bị chặn
आडावचें chặn