DictionaryForumContacts

   Swahili Vietnamese
A B C D E F G H I J K L M N O PR S T U V WY Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3654 entries)
udanganyifu giả mạo
udhamini ủy nhiệm
udhibiti điều khiển, điều khiển, kiểm soát
udhibiti ổn định
udhibiti wa fomu kiểm soát biểu mẫu
udhibiti wa kuunganisha kiểm soát được gắn
udhibiti wa maudhui kiểm soát nội dung
udhibiti wa mwanga bù lộ sáng ngược
udhibiti wa taswira ổn định ảnh
uelekeo hướng
uendeshaji phép toán
ufadhili bảo trợ
ufasili wa sifa định nghĩa thuộc tính
ufikikaji trợ năng
ufikikaji khả năng truy nhập, tính tiện dụng
Ufikivu Haraka wa Exchange Truy cập Nhanh Exchange
ufikivu kutoka mbali truy nhập từ xa
Ufikivu Ulindwao wa Wi-Fi Truy nhập có bảo vệ Wi-Fi
Ufikivu Ulindwao wa Wi-Fi 2 Truy nhập có bảo vệ Wi-Fi 2
ufikivu wa kuidhinisha taarifa truy cập thông tin thẩm quyền