Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Swahili
⇄
Vietnamese
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3654 entries)
RUT ya mnufaishwa
RUT người thụ hưởng
ruwaza
mẫu hình
ruwaza ya eneo la kazi
mẫu hình nền
S shirika
công ty loại S
saa
đồng hồ
saa huru/inayoshughulika
thời gian rỗi/bận
Saa ya Kuanza
Từ Thời điểm
saa ya mfumo
đồng hồ hệ thống
saa ya ukurasa
thời gian trang
saa za kufanyakazi
giờ làm việc
sadifisha
tối ưu hóa
Safisha
Dọn sạch
safu mlalo
hàng
safu ya hifadhi
tầng lưu trữ
safu-kichwa
hàng tiêu đề, dòng đầu đề
Safu-ulalo agizo
hàng hành động
safuwima
cột
safuwima kokotole
cột được tính
Safuwima mpororo
Cột xếp chồng
Safuwima mpororo
biểu đồ cột xếp chồng
Get short URL