DictionaryForumContacts

   Swahili Vietnamese
A B C D E F G H I J K L M N O PR S T U V WY Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3654 entries)
mwandiko viết tay
mwandiko chữ viết tay
mwandishi tác giả
mwanzo wa mraba fito gốc lưới
mwasiliani liên hệ
mwasiliani wa barua liên hệ thư
mwasiliani wa barua thông tin thư liên hệ
mwasiliani wa nje liên hệ bên ngoài
mwelekeo chini sấp mặt
mwelekeo juu ngửa mặt
mwendelezo anwani halisi mở rộng địa chỉ vật lí
mwendeshaji toán tử
mwendeshamfumo người quản trị hệ
mwendo kasi biti tỉ lệ bit
mwenye kikundi chủ nhóm
mwenyeji máy chủ
mwenyeji wa karibu máy chủ cục bộ
mwenzi người thân
mwia ulinzi điểm bảo vệ
mwitikio wa mkutano phúc đáp cuộc họp