Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Swahili
⇄
Vietnamese
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3654 entries)
kiashirio cha upanuzi
chỉ báo bung rộng
Kibadili rangi
dốc mầu
kibainishi matamshi
dấu phụ
kibali
quyền
kibamba
đoạn bộ nhớ
kibambo
ký tự
kibambo cha kudhibiti
ký tự điều khiển
kibambo cha kutenganisha orodha
ký tự ngăn cách danh sách
kibambo cha mtengano
kí tự phân tách
kibambo egemezi
ký tự đại diện
kibambo kiongozo
kí tự đứng đầu
kibambo kisochapika
ký tự không in ra
kibambo kiunganishaji
kí tự dựng sẵn
kibambo msingi
kí tự cơ sở
kibambo nafasi
kí tự có dãn cách
kibambo rekebishi
kí tự tổ hợp
kibambo ruwaza
kí tự sánh mẫu
kibambo sonafasi
kí tự không dãn cách
kibambo spesheli
ký tự đặc biệt
kibambo tabo
Ký tự Tab
Get short URL