Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Swahili
⇄
Vietnamese
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
R
S
T
U
V
W
Y
Z
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3654 entries)
kundi habari
nhóm tin
kundi la usambazaji
nhóm phân phối
kunja
thu gọn
kurasa mlalo
khổ ngang
kurasa wima
dọc
Kurudiarudia
tái xuất
kushoto-kulia
từ-trái-sang-phải
kutoka kimya
ra khỏi qui trình im lặng
kuunganisha
móc nối, nối kết
kuwekwa waya
nối dây
Kuza
thu phóng
kuza
thu phóng
Kuza zaidi
phóng to
kuzurura
chuyển vùng, đi lang thang
kwa mbali
từ xa
kwenye mijengo
tại chỗ
laha
trang tính
laha kazi
trang tính
laha muundo
tính chất hình
laha sifa
bảng thuộc tính
Get short URL